Von Kopf bis Fuß
💪 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Bộ Phận Cơ Thể
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Körperteil | die Körperteile | Danh từ | [ˈkœʁpɐˌtaɪl] | Bộ phận cơ thể |
das Auge | die Augen | Danh từ | [ˈaʊ̯ɡə] | Mắt |
das Ohr | die Ohren | Danh từ | [ʔoːʁ] | Tai |
das Bein | die Beine | Danh từ | [baɪ̯n] | Chân |
das Herz | die Herzen | Danh từ | [hɛʁʦ] | Tim |
die Lunge | die Lungen | Danh từ | [ˈlʊŋə] | Phổi |
der Körper | die Körper | Danh từ | [ˈkœʁpɐ] | Cơ thể |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Körperteil
- Ví dụ: Jeder Körperteil hat seine eigene Funktion, damit der Körper gut funktioniert.
- Giải nghĩa: Mỗi bộ phận cơ thể có chức năng riêng, để cơ thể hoạt động tốt.
-
das Auge
- Ví dụ: Das Auge ist sehr empfindlich, deshalb müssen wir es gut schützen.
- Giải nghĩa: Mắt rất nhạy cảm, vì vậy chúng ta phải bảo vệ nó tốt.
-
das Ohr
- Ví dụ: Das Ohr ist für das Hören zuständig, damit wir Geräusche wahrnehmen können.
- Giải nghĩa: Tai chịu trách nhiệm nghe, để chúng ta có thể cảm nhận âm thanh.
-
das Bein
- Ví dụ: Das Bein ist sehr wichtig, weil es uns beim Gehen hilft.
- Giải nghĩa: Chân rất quan trọng, vì nó giúp chúng ta đi lại.
-
das Herz
- Ví dụ: Das Herz schlägt schnell, wenn wir uns anstrengen.
- Giải nghĩa: Tim đập nhanh, khi chúng ta gắng sức.
🏋️♂️ Từ Vựng Liên Quan Đến Cơ Bắp và Thể Hình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Bodybuilding | - | Danh từ | [ˈbɔdyˌbɪldɪŋ] | Thể hình |
der Muskel | die Muskeln | Danh từ | [ˈmʊskəl] | Cơ bắp |
stark | - | Tính từ | [ʃtaʁk] | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
der Arm | die Arme | Danh từ | [ʔaʁm] | Cánh tay |
die Schulter | die Schultern | Danh từ | [ˈʃʊltɐ] | Vai |
der Bauch | die Bäuche | Danh từ | [baʊ̯x] | Bụng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Bodybuilding
- Ví dụ: Das Bodybuilding hilft, den Körper zu stärken, damit man fitter wird.
- Giải nghĩa: Thể hình giúp tăng cường cơ thể, để bạn trở nên khỏe mạnh hơn.
-
der Muskel
- Ví dụ: Der Muskel ist nach dem Training stärker, weil er sich regeneriert hat.
- Giải nghĩa: Cơ bắp mạnh mẽ hơn sau khi tập luyện, vì nó đã hồi phục.
-
stark
- Ví dụ: Die starken Muskeln helfen mir, wenn ich schwere Dinge heben muss.
- Giải nghĩa: Cơ bắp khỏe mạnh giúp tôi, khi tôi phải nâng những vật nặng.
-
der Arm
- Ví dụ: Der Arm tut weh, weil ich zu lange trainiert habe.
- Giải nghĩa: Cánh tay bị đau, vì tôi đã tập luyện quá lâu.
-
die Schulter
- Ví dụ: Die Schulter muss gut gepflegt werden, damit keine Verletzungen auftreten.
- Giải nghĩa: Vai cần được chăm sóc tốt, để không xảy ra chấn thương.
🏃♂️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Tình Huống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
strecken | - | Động từ | [ˈʃtʁɛkən] | Kéo dài, căng ra |
anwinkeln | - | Động từ | [ˈanˌvɪŋkəln] | Gập lại, uốn cong |
die Fingerspitze | die Fingerspitzen | Danh từ | [ˈfɪŋɐˌʃpɪt͡sə] | Đầu ngón tay |
die Bewegung | die Bewegungen | Danh từ | [bəˈveːɡʊŋ] | Chuyển động |
die Nase | die Nasen | Danh từ | [ˈnaːzə] | Mũi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
strecken
- Ví dụ: Ich strecke meinen Arm, damit er sich wieder erholen kann.
- Giải nghĩa: Tôi kéo dài cánh tay, để nó có thể phục hồi lại.
-
anwinkeln
- Ví dụ: Er hat das Knie angewinkelt, weil er sich ausruhen muss.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã uốn cong đầu gối, vì anh ấy cần nghỉ ngơi.
-
die Fingerspitze
- Ví dụ: Die Fingerspitzen berührten die Wand, aber er konnte die Tür nicht öffnen.
- Giải nghĩa: Đầu ngón tay chạm vào tường, nhưng anh ấy không thể mở cửa.
-
die Bewegung
- Ví dụ: Die Bewegung des Körpers ist wichtig für die Gesundheit, damit wir fit bleiben.
- Giải nghĩa: Chuyển động của cơ thể rất quan trọng cho sức khỏe, để chúng ta giữ dáng.
-
die Nase
- Ví dụ: Die Nase läuft, weil ich erkältet bin.
- Giải nghĩa: Mũi tôi bị chảy nước, vì tôi bị cảm lạnh.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.